FireAnt

Phí giao dịch

Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán. Đơn vị tính: VNĐ

Mã hàng hóaTênNhóm hàngtổng phí/lot (VNĐ)
BMDầu Brent MiniNăng lượng150,000
CCECa CaoNguyên liệu công nghiệp350,000
CLEDầu WtiNăng lượng350,000
CPEĐồngKim loại350,000
CTEBôngNguyên liệu công nghiệp350,000
FEFQuặng SắtKim loại350,000
KCECà Phê ArabicaNguyên liệu công nghiệp350,000
KWELúa Mì KansasNông sản350,000
LAIZNhôm LMEKim loại700,000
LDKZĐồng LMEKim loại700,000
LEDZChì LMEKim loại700,000
LNIZNiken LMEKim loại700,000
LRCCà Phê RobustaNguyên liệu công nghiệp350,000
LTIZThiếc LMEKim loại700,000
LZHZKẽm LMEKim loại700,000
MCLEDầu Thô Wti MicroNăng lượng150,000
MHQĐồng MicroKim loại150,000
MPODầu Cọ ThôNguyên liệu công nghiệp350,000
MQCĐồng MiniKim loại300,000
MQIBạc MiniKim loại300,000
NGEKhí Tự NhiênNăng lượng350,000
NQGKhí Tự Nhiên MiniNăng lượng300,000
NQMDầu Wti MiniNăng lượng350,000
PLEBạch KimKim loại350,000
QODầu BrentNăng lượng350,000
QPDầu Ít Lưu HuỳnhNăng lượng350,000
QWĐường TrắngNguyên liệu công nghiệp350,000
RBEXăng Pha ChếNăng lượng350,000
SBEĐường 11Nguyên liệu công nghiệp350,000
SIEBạcKim loại350,000
SILBạc MicroNhóm hàng hóa250,000
TRUCao Su RSS3Nguyên liệu công nghiệp350,000
XBĐậu Tương MiniNông sản300,000
XCNgô MiniNông sản300,000
XWLúa Mì MiniNông sản300,000
ZCENgôNông sản350,000
ZFTCao Su TSR20Nguyên liệu công nghiệp350,000
ZLEDầu Đậu TươngNông sản350,000
ZMEKhô Đậu TươngNông sản350,000
ZREGạo ThôNông sản350,000
ZSEĐậu TươngNông sản350,000
ZWALúa MìNông sản350,000