FireAnt

Bảng ký quỹ

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam
(Ban hành theo quyết định số 371/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17/05/2022)

Mã hàng hóaTênNhóm hàngSở Giao dịch nước ngoài liên thôngMức ký quỹ ban đầu / Hợp đồng
BMDầu Brent MiniNăng lượngICESG22,235,520
CCECa CaoNguyên liệu công nghiệpICEUS37,248,640
CLEDầu WtiNăng lượngNYMEX224,012,800
CPEĐồngKim loạiCOMEX143,264,000
CTEBôngNguyên liệu công nghiệpICEUS117,216,000
FEFQuặng SắtKim loạiSGX41,676,800
KCECà Phê ArabicaNguyên liệu công nghiệpICEUS234,432,000
KWELúa Mì KansasNông sảnCBOT88,563,200
LAIZNhôm LMEKim loạiLME127,872,000
LDKZĐồng LMEKim loạiLME375,328,000
LEDZChì LMEKim loạiLME95,904,000
LNIZNiken LMEKim loạiLME677,011,200
LRCCà Phê RobustaNguyên liệu công nghiệpICEEU41,937,280
LTIZThiếc LMEKim loạiLME532,208,000
LZHZKẽm LMEKim loạiLME198,320,000
MCLEDầu Thô Wti MicroNăng lượngNYMEX22,401,280
MHQĐồng MicroKim loạiCOMEX14,326,400
MPODầu Cọ ThôNguyên liệu công nghiệpBMDX53,050,000
MQCĐồng MiniKim loạiCOMEX71,632,000
MQIBạc MiniKim loạiCOMEX97,680,000
NGEKhí Tự NhiênNăng lượngNYMEX322,995,200
NQGKhí Tự Nhiên MiniNăng lượngNYMEX80,748,800
NQMDầu Wti MiniNăng lượngNYMEX112,006,400
PLEBạch KimKim loạiNYMEX72,934,400
QODầu BrentNăng lượngICEEU243,548,800
QPDầu Ít Lưu HuỳnhNăng lượngICEEU343,028,480
QWĐường TrắngNguyên liệu công nghiệpICEEU48,236,160
RBEXăng Pha ChếNăng lượngNYMEX273,504,000
SBEĐường 11Nguyên liệu công nghiệpICEUS34,999,040
SIEBạcKim loạiCOMEX195,360,000
SILBạc MicroNhóm hàng hóaCOMEX39,072,000
TRUCao Su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSE8,477,000
XBĐậu Tương MiniNông sảnCBOT22,827,520
XCNgô MiniNông sảnCBOT14,065,920
XWLúa Mì MiniNông sảnCBOT17,191,680
ZCENgôNông sảnCBOT70,329,600
ZFTCao Su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGX10,419,200
ZLEDầu Đậu TươngNông sảnCBOT88,563,200
ZMEKhô Đậu TươngNông sảnCBOT72,934,400
ZREGạo ThôNông sảnCBOT32,560,000
ZSEĐậu TươngNông sảnCBOT114,611,200
ZWALúa MìNông sảnCBOT85,958,400